Từ vựng TOPIK - Tiếng hàn chuyên ngành môi trường
12/23/2023 11:22:10 AM
nguyenvancuong301 ...

Từ vựng chuyên ngành môi trường chắc chắn ăn điểm trong bài thi TOPIK Đọc mà mình sưu tầm được khi ôn thi và đi làm. Các bạn nhớ xem qua và nếu ghi chép lại thì càng tốt^^

기준등록 Đăng ký tiêu chuẩn

종분리기 Máy tách

시설 Thiết bị

가격Giá cả

가공Gia công

가스저장조 Bình chứa ga, nhà chứa ga

가연성 Tính dễ cháy

갈판 Ballet

감사원 Nhân viên kiểm tra

건조기 Máy làm khô, máy sấy

건조처리 Xử lý khô

검역 Kiểm dịch

검역증명서 Giấy chứng nhận kiểm dịch

계근 Đo trọng lượng

공공재활용기반시설 Thiết bị cơ bản tái sử dụng

공해방지시설Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm

교체 Thay thế

구축Xây dựng

금속탐지기 Máy dò kim loại

기반시설 Máy móc chủ yếu

냉난방 Sự điều hòa không khí

냉난방 Sự điều hòa không khí

냉동Đông lạnh

냉동건조Điều kiện làm lạnh

녹Gỉ sét

농수산Nông thủy sản

대형폐기물Chất thải rắn

매립 Cải tạo, khai hoang

매립시설 Thiết bị cải tạo

매립장 Bãi rác

매립지역Khu vực trong bãi rác

먼지Bụi

메탄발효장치Thiết bị tạo ra khí mê tan

무게Trọng lượng

문틈Khe cửa

물대Cặn nước

물질Vật chất

물탱크Thùng nước

반입차량Xe thu gom rác

배가스처리Xử lý gas thải

배관하다Đặt ống dẫn nước

배수관Ống nước

보관소 Nơi bảo quản

보완하다 Sửa cho hoàn chỉnh

복토Phục hồi đất

부지제공관 Đề nghi cấp đất xây dựng

분쇠기Máy nghiền

분해되다Phân hủy, hòa tan

사업예산편성Cơ quan dự thảo ngân sách

사용법Cách sử dụng

살충제Thuốc sát trùng

상수도Nước máy

생물학Vi sinh

생물학적처리시설Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật

생분해성Tính phân hủy, tính phân giải

생활폐기Chất thải sinh hoạt

선별Phân loại

선별시설 Thiết bị phân loại

선별하다 Phân loại

설비 Thiết bị

설치 Xây dựng

소각 시설 Lò đốt rác

소각 잔재물 Đốt chất thải

소각공정Công đoạn đốt소각장Nơi tiêu hủy rác

소금Muối

소음처리Xử lý tiếng ồn

손소독Khử trùng tay

수거처리Thu gom xử lý

수리Sửa chữa

수산Thủy sản수입Nhập khẩu

수출Xuất khẩu

수탁시Thời gian ủy thác슬러지Chất thải đường phố

습식폐비닐처리시설Thiết bị xử lý nhựa

시험실Phòng thí nghiệm

쓰레기종량제Khống chế lượng rác thải

악취처리Xử lý mùi hôi

안전위생Vệ sinh an toàn

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...