Từ vựng chuyên ngành môi trường chắc chắn ăn điểm trong bài thi TOPIK Đọc mà mình sưu tầm được khi ôn thi và đi làm. Các bạn nhớ xem qua và nếu ghi chép lại thì càng tốt^^
기준등록 Đăng ký tiêu chuẩn
종분리기 Máy tách
시설 Thiết bị
가격Giá cả
가공Gia công
가스저장조 Bình chứa ga, nhà chứa ga
가연성 Tính dễ cháy
갈판 Ballet
감사원 Nhân viên kiểm tra
건조기 Máy làm khô, máy sấy
건조처리 Xử lý khô
검역 Kiểm dịch
검역증명서 Giấy chứng nhận kiểm dịch
계근 Đo trọng lượng
공공재활용기반시설 Thiết bị cơ bản tái sử dụng
공해방지시설Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
교체 Thay thế
구축Xây dựng
금속탐지기 Máy dò kim loại
기반시설 Máy móc chủ yếu
냉난방 Sự điều hòa không khí
냉난방 Sự điều hòa không khí
냉동Đông lạnh
냉동건조Điều kiện làm lạnh
녹Gỉ sét
농수산Nông thủy sản
대형폐기물Chất thải rắn
매립 Cải tạo, khai hoang
매립시설 Thiết bị cải tạo
매립장 Bãi rác
매립지역Khu vực trong bãi rác
먼지Bụi
메탄발효장치Thiết bị tạo ra khí mê tan
무게Trọng lượng
문틈Khe cửa
물대Cặn nước
물질Vật chất
물탱크Thùng nước
반입차량Xe thu gom rác
배가스처리Xử lý gas thải
배관하다Đặt ống dẫn nước
배수관Ống nước
보관소 Nơi bảo quản
보완하다 Sửa cho hoàn chỉnh
복토Phục hồi đất
부지제공관 Đề nghi cấp đất xây dựng
분쇠기Máy nghiền
분해되다Phân hủy, hòa tan
사업예산편성Cơ quan dự thảo ngân sách
사용법Cách sử dụng
살충제Thuốc sát trùng
상수도Nước máy
생물학Vi sinh
생물학적처리시설Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật
생분해성Tính phân hủy, tính phân giải
생활폐기Chất thải sinh hoạt
선별Phân loại
선별시설 Thiết bị phân loại
선별하다 Phân loại
설비 Thiết bị
설치 Xây dựng
소각 시설 Lò đốt rác
소각 잔재물 Đốt chất thải
소각공정Công đoạn đốt소각장Nơi tiêu hủy rác
소금Muối
소음처리Xử lý tiếng ồn
손소독Khử trùng tay
수거처리Thu gom xử lý
수리Sửa chữa
수산Thủy sản수입Nhập khẩu
수출Xuất khẩu
수탁시Thời gian ủy thác슬러지Chất thải đường phố
습식폐비닐처리시설Thiết bị xử lý nhựa
시험실Phòng thí nghiệm
쓰레기종량제Khống chế lượng rác thải
악취처리Xử lý mùi hôi
안전위생Vệ sinh an toàn