HOT TOPIK_6. 교육 giáo dục
1/6/2024 10:25:43 PM
nguyenvancuong301 ...
Từ vựng sách HOT TOPIK mới nhất chủ đề 6. 교육 giáo dục
các bạn cùng học nhé
No | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 |
흔히
|
thường |
2 |
훈육
|
sự giáo huấn, sự giáo dục |
3 |
화려하다
|
sặc sỡ |
4 |
혼자
|
một mình |
5 |
호기심
|
tính hiếu kì, tính tò mò |
6 |
형성되다
|
được hình thành |
7 |
해결하다
|
giải quyết |
8 |
학습자
|
người học |
9 |
학력
|
học lực |
10 |
하락
|
sự trượt, giảm xuống |
11 |
평소
|
thường ngày, bình thường |
12 |
펼치다
|
bày ra, mở ra |
13 |
편식
|
sự kén ăn, sự kén chọn |
14 |
편견
|
định kiến |
15 |
판단하다
|
phán đoán |
16 |
파악하다
|
tìm hiểu, nắm bắt |
17 |
특수학교
|
trường dành cho trẻ em khuyết tật |
18 |
통째로
|
hoàn toàn, toàn bộ |
19 |
통계청
|
cục thống kê |
20 |
터득하다
|
hiểu ra, nắm bắt |
21 |
탐색
|
tìm hiểu, tìm kiếm |
22 |
커나가다
|
lớn lên và bước ra |
23 |
취학
|
việc nhập học |
24 |
취지
|
ý nghĩa, mục đích |
25 |
최소화하다
|
tối thiểu hóa |
26 |
최소화
|
giảm thiểu tối đa, thu nhỏ tối đa |
27 |
체력
|
thể lực |
28 |
처하다
|
đối mặt, đương đầu với |
29 |
창의력
|
tính sáng tạo |
30 |
참가
|
sự tham gia, tham dự |
31 |
집안일
|
việc nhà |
32 |
진로
|
tiền đồ, con đường đi trong tương lai |
33 |
지출
|
sự chi trả |
34 |
지연되다
|
bị trì hoãn |
35 |
지연
|
sự trì hoãn, sự kéo dài |
36 |
지식
|
kiến thức |
37 |
중졸
|
tốt nghiệp trung học cơ sở |
38 |
중 2 병
|
bệnh lớp 7 |
39 |
좌절감
|
cảm giác chán nản, tuyệt vọng |
40 |
좌절감
|
cảm giác chán nản |
41 |
존중하다
|
tôn trọng |
42 |
조력자
|
người giúp đỡ, người hợp tác |
43 |
정의
|
chính nghĩa |
44 |
접하다
|
tiếp xúc, tiếp giáp |
45 |
접목하다
|
lai tạo, cấy ghép |
46 |
접근하다
|
tiếp cận |
47 |
전달
|
sự truyền đạt |
48 |
적성
|
tính cách, khả năng |
49 |
장난감
|
đồ chơi |
50 |
자존감이 강하다
|
lòng trự tôn cao |
51 |
자유학기제
|
chế độ học kì tự do |
52 |
자발성
|
tính tự giác |
53 |
자료
|
tài liệu |
54 |
자라다
|
phát triển, trưởng thành |
55 |
자기주도 학습
|
việc tự học |
56 |
일상적
|
mang tính thường nhật |
57 |
일방적인
|
mang tính đơn phương, 1 chiều |
58 |
일다
|
nổi lên, bùng lên |
59 |
인식되다
|
được nhận diện |
60 |
이뤄지다
|
diễn ra |
61 |
이끌어 내다
|
lôi kéo, lôi cuốn |
62 |
의도
|
ý đồ, ý định |
63 |
유치원
|
trường mẫu giáo |
64 |
위치
|
vị trí |
65 |
위주
|
sự xem trọng, coi là chính |
66 |
월평균
|
trung bình theo tháng |
67 |
운영하다
|
điều hành, vận hành |
68 |
요구되다
|
được yêu cầu |
69 |
외모
|
ngoại hình |
70 |
옛말
|
lời dạy xưa |
71 |
예정되다
|
được dự định |
72 |
영상
|
clip |
73 |
어린이집
|
nhà trẻ |
74 |
양해하다
|
thông cảm, thấu hiểu |
75 |
양해
|
sự thông cảm, sự thấu hiểu |
76 |
신청
|
sự đăng ký |
77 |
식성
|
khẩu vị |
78 |
시기
|
thời kì, thời cơ, thời điểm |
79 |
스스로
|
tự mình |
80 |
소득 수준
|
tiêu chuẩn thu nhập |
81 |
세우다
|
xây dựng, dừng |
82 |
세대
|
thế hệ |
83 |
성적
|
giới tính |
84 |
성의롱
|
sự quấy rối tình dục |
85 |
성공적
|
có tính chất thành công |
86 |
설립
|
sự thành lập |
87 |
설계되다
|
được thiết kế |
88 |
서예
|
nghệ thuật thư pháp |
89 |
서서히
|
từ từ |
90 |
산업혁명
|
cách mạng công nghiệp |
91 |
사후
|
sau này |
92 |
사회인
|
thành viên trong xã hội |
93 |
사회성
|
tính xã hội, kĩ năng mềm |
94 |
사운드
|
âm thanh |
95 |
사교육비
|
chi phí cho giáo dục tư |
96 |
사교육
|
giáo dục tư |
97 |
비상대책위원회
|
hội đồng đưa ra đối sách cho trường hợp khẩn cấp |
98 |
불쾌감
|
cảm giác khó chịu |
99 |
불가능
|
việc không có khả năng |
100 |
부지런함
|
sự chăm chỉ, sự cần cù |
101 |
부지
|
địa điểm, mảnh đất xây dựng |
102 |
부리다
|
sai khiến, điều khiển |
103 |
본격적으로
|
một cách chính thức |
104 |
본격적
|
thực sự, chính thức |
105 |
복지회관
|
trung tâm phúc lợi xã hội |
106 |
보급되다
|
được phổ cập, được cung ứng |
107 |
보급되다
|
được phổ cập, được phổ biến |
108 |
방관자
|
người ngoài cuộc, người bàng quan |
109 |
밝혀지다
|
được làm sáng tỏ |
110 |
반발
|
sự phản bác, sự phản đối |
111 |
바람직하다
|
đúng đắn, đáng quý, có ý nghĩa |
112 |
민원창구
|
cửa tiếp dân, quầy ban tiếp dân |
113 |
문의
|
việc hỏi, việc đặt yêu cầu |
114 |
무산
|
vô sản, sự tiêu tan |
115 |
목표
|
mục tiêu |
116 |
막연하다
|
mờ mịt, mơ hồ |
117 |
마음껏
|
hết mình, tùy thích |
118 |
마감
|
hạn cuối, hạn chót |
119 |
또한
|
cũng, hơn nữa |
120 |
또는
|
hoặc, có lẽ, hay là |
121 |
또
|
lại, thêm vào đó |
122 |
두뇌 발달
|
phát triển não bộ |
123 |
돌
|
thôi nôi (sinh nhật lần thứ nhất) |
124 |
독립성
|
tính độc lập, tự lập |
125 |
대학원 졸
|
tốt nghiệp cao học |
126 |
대처
|
sự ứng phó, sự đối phó |
127 |
대상화
|
trở thành đối tượng |
128 |
당황하다
|
bàng hoàng, hoảng hốt |
129 |
단계
|
giai đoạn |
130 |
다루다
|
chơi, dùng |
131 |
논란
|
sự bàn luận, sự tranh cãi |
132 |
끼
|
tài năng, năng khiếu |
133 |
꿈
|
giấc mơ, ước mơ |
134 |
기초
|
cơ sở, nền tảng |
135 |
금지
|
sự cấm đoán |
136 |
글로벌
|
global |
137 |
구
|
quận |
138 |
교육부
|
bộ giáo dục |
139 |
교육
|
giáo dục |
140 |
고집이 세다
|
cố chấp cao |
141 |
고집
|
sự cố chấp |
142 |
고 3 성
|
lớp 12 |
143 |
거부감
|
cảm giác khó tiếp nhận |
144 |
거론되다
|
được bàn luận, được trao đổi |
145 |
거론되다
|
được bàn luận, được thảo luận |
146 |
강조하다
|
nhấn mạnh |
147 |
강요하다
|
bắt buộc, ép buộc |
148 |
강압적
|
mang tính cưỡng ép, áp đặt |
149 |
가향동
|
phường 가향 |