HOT TOPIK_8. 법과 제도 luật và chế độ
1/6/2024 10:47:20 PM
nguyenvancuong301 ...
Từ vựng sách HOT TOPIK mới nhất chủ đề 8. 법과 제도 luật và chế độ
các bạn cùng học nhé
No | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 |
후보
|
ứng cử viên |
2 |
혼잡
|
sự hỗn tạp |
3 |
혼란
|
sự hỗn loạn |
4 |
현장
|
hiện trường |
5 |
행인
|
khách bộ hành, người qua lại |
6 |
행인
|
khách bộ hành, người đi bộ |
7 |
해석하다
|
phân tích, lý giải (v) |
8 |
해석하다
|
phân tích, lý giải |
9 |
한계
|
giới hạn |
10 |
피해자
|
người bị hại |
11 |
포용하다
|
bao dung (adj) |
12 |
포용하다
|
bao dung |
13 |
폐를 끼치다
|
gây phiền toái |
14 |
평등권
|
quyền bình đẳng |
15 |
특성화
|
sự đặc tính hóa |
16 |
투표지
|
lá phiếu |
17 |
투표소
|
nơi bỏ phiếu |
18 |
투표 인증샷
|
ảnh chứng minh đã bỏ phiếu |
19 |
투표
|
việc bỏ phiếu |
20 |
투표
|
sự bỏ phiếu |
21 |
통행속도
|
tốc độ di chuyển |
22 |
탁상행정
|
hành động quan liêu |
23 |
치중하다
|
chú trọng, xem trọng |
24 |
추진하다
|
đẩy tới, xúc tiến |
25 |
추가
|
sự thêm vào |
26 |
최저임금제
|
chế độ tiền lương tối thiểu |
27 |
체류
|
sự lưu trú |
28 |
체류
|
lưu trú |
29 |
처벌하다
|
xử phạt, phạt |
30 |
책정하다
|
xác định |
31 |
채우다
|
vặn, siết |
32 |
찾아들다
|
tìm đến, ùa về (v) |
33 |
착한 사마리아인
|
samaria thiện lành |
34 |
착하다
|
nhân hậu |
35 |
집행
|
sự thi hành, sự thực thi (n) |
36 |
질서
|
trật tự |
37 |
진술
|
sự trần thuật, sự trình bày |
38 |
직업병을 앓다
|
mắc bệnh nghề nghiệp |
39 |
직업병
|
bệnh nghề nghiệp |
40 |
지키다
|
bảo vệ (v) |
41 |
지지하다
|
hỗ trợ |
42 |
지정하다
|
chỉ định (v) |
43 |
지자체
|
tổ chức tự trị địa phương |
44 |
지속적으로
|
mang tính liên tục |
45 |
주거
|
nơi cư trú |
46 |
종종
|
thường thường |
47 |
종사자
|
người trong ngành, người làm nghề |
48 |
조치
|
biện pháp |
49 |
조치
|
biện pháp, phương pháp |
50 |
조력인
|
người giúp đỡ, người trợ giúp |
51 |
조력
|
hợp lực (n) |
52 |
제한하다
|
giới hạn (v) |
53 |
제외하다
|
ngoại trừ |
54 |
제약
|
giới hạn,quy định (n) |
55 |
제대로
|
một cách tử tế, 1 cách đúng đắn |
56 |
제공하다
|
cung cấp |
57 |
정비하다
|
tổ chức lại, bảo dưỡng (v) |
58 |
정비하다
|
chỉnh đốn lại |
59 |
정당
|
chính đảng |
60 |
절차
|
quy trình, giai đoạn |
61 |
전문의
|
bác sỹ chuyên khoa |
62 |
저임금
|
lương thấp |
63 |
재산
|
tài sản |
64 |
장애인
|
người khuyết tật |
65 |
자체
|
tự bản thân |
66 |
자율출퇴근제도
|
chế độ đi làm tự do |
67 |
잇따르다
|
tiếp nối, liên tiếp |
68 |
입마개
|
cái rọ mõm |
69 |
일선
|
tiền tuyến, tuyến đầu |
70 |
일각
|
một khắc, khoảnh khắc |
71 |
일각
|
góc độ |
72 |
인증샷
|
ảnh xác nhận, ảnh minh chứng |
73 |
인명
|
sự sống của con người |
74 |
이내
|
trong vòng |
75 |
의원
|
nghị sĩ |
76 |
의식을 잃다
|
mất ý thức |
77 |
유통업계
|
ngành công nghiệp phân phối, lưu thông |
78 |
유통업계
|
ngành phân phối |
79 |
위축되다
|
co lại, thu nhỏ lại (v) |
80 |
위배
|
sự vi phạm |
81 |
위반하다
|
vi phạm (v) |
82 |
원칙
|
nguyên tắc |
83 |
외출
|
việc ra ngoài |
84 |
올리다
|
nâng lên, đưa lên |
85 |
온전하다
|
nguyên vẹn, lành lặn (adj) |
86 |
연이어
|
liên tục, liên tiếp |
87 |
연계하다
|
kết nối, gắn kết |
88 |
여론
|
dư luận |
89 |
업종
|
ngành nghề |
90 |
엄중히
|
một cách nghiêm túc, chặt chẽ |
91 |
아동
|
trẻ em |
92 |
심판하다
|
phán xét, phán quyết (v) |
93 |
심리상담사
|
nhà tư vấn tâm lý |
94 |
실효성
|
tính hiệu quả |
95 |
시행되다
|
được thi hành, có hiệu lực |
96 |
시속
|
tốc độ mỗi giờ |
97 |
수용하다
|
tiếp nhận, tiếp thu |
98 |
수용하다
|
thu nhận, tiếp nhận |
99 |
손실
|
sự thiệt hại |
100 |
손가락
|
ngón tay |
101 |
소방관
|
lính cứu hỏa |
102 |
성폭력
|
bạo lực tình dục |
103 |
선거
|
bầu cử |
104 |
선거
|
tuyển cử, ứng cử (n) |
105 |
상주하다
|
thường trú |
106 |
삭막해지다
|
trở nên hoang vắng, quạnh quẽ |
107 |
삭막하다
|
khô khan, hoang vắng |
108 |
사회통합
|
sự hòa nhập xã hội |
109 |
사전
|
từ điển |
110 |
사례
|
ví dụ cụ thể |
111 |
분포
|
sự phân bố |
112 |
분산
|
sự phân tán |
113 |
보장하다
|
bảo đảm |
114 |
보상
|
sự bồi thường |
115 |
변경
|
sự thay đổi |
116 |
법안
|
dự thảo luật |
117 |
법무부
|
bộ tư pháp |
118 |
법과 제도
|
luật và chế độ |
119 |
범칙금
|
tiền vi phạm luật giao thông |
120 |
벌점
|
điểm phạt, điểm trừ |
121 |
방치하다
|
bỏ mặc, mặc kệ |
122 |
밝히다
|
làm sáng tỏ |
123 |
발의하다
|
đề xuất ý kiến |
124 |
발의하다
|
đề nghị (v) |
125 |
반려견
|
chó cưng nuôi trong nhà |
126 |
밀려들다
|
bị dồn vào, bị ùa vào (v) |
127 |
물다
|
cắn, đốt |
128 |
문화비
|
chi phí cho văn hóa |
129 |
무방하다
|
không liên quan, vô hại |
130 |
몸살을 앓다
|
ốm, mệt |
131 |
목줄을 채우다
|
buộc dây cổ |
132 |
목줄
|
dây buộc ở cổ |
133 |
명칭
|
danh xưng, tên gọi |
134 |
맹견
|
con chó hung dữ |
135 |
맹견
|
mãnh khuyển, chó dữ |
136 |
만큼
|
theo như, bằng với |
137 |
마치다
|
kết thúc |
138 |
도입
|
sự du nhập, sự đưa vào |
139 |
도덕
|
đạo đức |
140 |
더욱
|
hơn nữa, còn nữa |
141 |
대외 활동
|
hoạt động đối ngoại |
142 |
당일
|
ngày hôm đó |
143 |
단축
|
sự rút ngắn, sự lao động |
144 |
난민
|
người bị nạn, dân nghèo |
145 |
끈
|
sợi dây |
146 |
꺼리다
|
ngần ngại, e ngại |
147 |
기피
|
kị tị (thoái thác, trốn tránh) |
148 |
기표
|
sự bỏ phiếu |
149 |
기표
|
kí phiếu, bỏ phiếu |
150 |
기업체
|
doanh nghiệp, công ty |
151 |
기색
|
khí sắc, sắc mặt |
152 |
근로시간
|
thời gian lao động |
153 |
규제하다
|
làm theo quy chế |
154 |
규정
|
quy định (n) |
155 |
국민청원
|
ước nguyện, thỉnh cầu của nhân dân |
156 |
구조하다
|
cứu trợ (v) |
157 |
교통법규
|
luật giao thông |
158 |
광역 . 기초단체
|
các tỉnh. Thành phố lớn |
159 |
관찰하다
|
quan sát (v) |
160 |
관리
|
sự quản lý |
161 |
관련법
|
luật liên quan |
162 |
관광세
|
thuế du lịch |
163 |
공공장소
|
địa điểm công cộng |
164 |
곤란
|
sự khó khăn, sự trở ngại |
165 |
곤경에 처하다
|
đối mặt với tình thế khó khăn |
166 |
고용노동부
|
bộ lao động |
167 |
거주민
|
người dân sinh sống |
168 |
거부하다
|
từ chối, khước từ (v) |
169 |
개정하다
|
sửa đổi, điều chỉnh |
170 |
강화하다
|
tăng cường, đẩy mạnh |
171 |
강제하다
|
cưỡng chế, ép buộc |
172 |
감정 노동
|
lao động cảm xúc |