HOT TOPIK_7. 기업.경제 doanh nghiệp, kinh tế
1/6/2024 10:36:08 PM
nguyenvancuong301 ...
Từ vựng sách HOT TOPIK mới nhất chủ đề 7. 기업.경제 doanh nghiệp, kinh tế
các bạn cùng học nhé
No | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 |
힘입다
|
được giúp sức, được tiếp sức |
2 |
힘쓰다
|
cố gắng, nỗ lực (v) |
3 |
후원
|
sự ủng hộ, sự tài trợ |
4 |
회피
|
hồi tị (trốn tránh) |
5 |
환경보호
|
bảo vệ môi trường |
6 |
확보하다
|
xác bảo (đảm bảo) |
7 |
현상
|
hiện tượng |
8 |
해명하다
|
làm sáng tỏ, giải thích |
9 |
해명하다
|
giải thích, làm sáng tỏ (v) |
10 |
해당
|
sự tương ứng |
11 |
합성어
|
từ ghép |
12 |
합리성
|
tính hợp lý |
13 |
할인
|
sự giảm giá |
14 |
하루속히
|
càng nhanh càng tốt |
15 |
하락하다
|
giảm xuống, giảm sút |
16 |
플래너
|
planner |
17 |
프로젝트
|
dự án |
18 |
품다
|
ôm ấp, chứa (v) |
19 |
푼돈
|
tiền xu, tiền lẻ |
20 |
포함하다
|
bao gồm |
21 |
폐기물
|
rác thải, đồ phế thải |
22 |
폐기물
|
chất thải, đồ phế liệu |
23 |
트렌드
|
xu hướng |
24 |
투자가
|
nhà đầu tư |
25 |
투자
|
đầu tư |
26 |
통합화
|
sự sát nhập hóa, sự hợp nhất hóa |
27 |
탈세
|
sự trốn thuế |
28 |
크라우드펀딩
|
vốn cộng đồng (growd funding) |
29 |
커피하다
|
trốn tránh |
30 |
친환경
|
thân thiện với môi trường |
31 |
치킨
|
gà rán |
32 |
취약
|
sự thấp kém, sự yếu kém |
33 |
취약
|
yếu |
34 |
취미를 살리다
|
cứu lấy đam mê |
35 |
출시
|
việc đưa ra thị trường |
36 |
추진하다
|
thúc đẩy |
37 |
추세
|
xu thế |
38 |
총매출액
|
tổng doanh thu |
39 |
총매출액
|
kim ngạch, tổng doanh thu |
40 |
창출
|
sự sáng tạo |
41 |
창직
|
tạo ra nghề mới |
42 |
창조
|
sáng tạo, tạo ra, làm ra (n) |
43 |
창의
|
sáng ý, nghĩ ra ý tưởng mới (n) |
44 |
창업
|
việc khởi nghiệp |
45 |
창립
|
sáng lập (n) |
46 |
짜다
|
tạo nên, lập nên |
47 |
직무
|
chức vụ |
48 |
지표
|
kim chỉ nam, hình mẫu |
49 |
지적하다
|
chỉ trích |
50 |
지불하다
|
chi trả |
51 |
증거
|
chứng cứ |
52 |
중앙은행
|
ngân hàng trung ương |
53 |
중시
|
sự xem trọng, sự coi trọng |
54 |
주목받다
|
nhận được sự chú ý, quan tâm |
55 |
조언
|
lời khuyên, sự khuyên nhủ |
56 |
조건
|
điều kiện |
57 |
제조
|
sự chế tạo, sự sản xuất |
58 |
정당하다
|
chính đáng, thỏa đáng |
59 |
절감하다
|
sự cắt giảm |
60 |
전자화폐
|
tiền điện tử |
61 |
전문화
|
sự chuyên môn hóa |
62 |
재테크
|
biện pháp, cách thức đầu tư |
63 |
재테크
|
biện pháp đầu tư, cách thức đầu tư |
64 |
재설계
|
sự tái thiết kế, sự tái thiết lập |
65 |
재물
|
tài vật, tiền tài |
66 |
잔금
|
tiền thừa |
67 |
잔금
|
tiền nợ, tiền thừa |
68 |
자원
|
tài nguyên |
69 |
입주율
|
tỷ lệ chuyển vào ở |
70 |
임시로
|
tạm thời (trong khoảnh khắc) |
71 |
임금
|
tiền lương |
72 |
일자리
|
công việc |
73 |
일례
|
ví dụ |
74 |
일례
|
ví dụ |
75 |
인상
|
ấn tượng |
76 |
이혼
|
việc li hôn |
77 |
이자리를 창줄하다
|
tạo ra việc làm |
78 |
이윤
|
lợi nhuận, lợi ích |
79 |
이에
|
do đó |
80 |
이슈
|
issue, vấn đề |
81 |
이목
|
sự quan tâm, sự chú ý |
82 |
이롭다
|
có lợi |
83 |
이득
|
lợi tức |
84 |
이득
|
lợi tức: lợi ích |
85 |
의미하다
|
mang ý nghĩa |
86 |
의류
|
y phục: quần áo |
87 |
윤리적
|
mang tính luân lý, đạo đức |
88 |
유통
|
lưu thông, phân phối (n) |
89 |
유도하다
|
dẫn dắt, điều khiển (v) |
90 |
유기농
|
nông nghiệp hữu cơ |
91 |
위험
|
sự nguy hiểm |
92 |
움직이다
|
chuyển động, biến động, dịch chuyển (v) |
93 |
요인
|
yếu tố |
94 |
외교력
|
năng lực ngoại giao |
95 |
어느 정도인지
|
bao nhiêu |
96 |
양봉
|
việc nuôi ong lấy mật |
97 |
양봉
|
nuôi ông lấy mật |
98 |
악순환
|
vòng luẩn quẩn |
99 |
아끼다
|
tiết kiệm, quý trọng |
100 |
실물
|
vật thực |
101 |
시판되다
|
được bán ra thị trường |
102 |
스포츠카
|
xe thể thao |
103 |
숨기다
|
che giấu |
104 |
수입하다
|
thu nhập |
105 |
수익
|
lợi tức, thu nhập (n) |
106 |
수수료
|
lệ phí, hoa hồng |
107 |
수수료
|
lệ phí |
108 |
수단
|
cách thức, phương tiện |
109 |
소유하다
|
sở hữu |
110 |
소소한
|
nhỏ nhặt, nhỏ nhoi |
111 |
소비자
|
người tiêu dùng |
112 |
소비량
|
lượng tiêu thụ |
113 |
소득 양극화
|
phân cực hóa thu nhập |
114 |
소년째
|
nhiều năm, hàng chục năm nay |
115 |
세입자
|
người thuê nhà |
116 |
세금
|
thuế |
117 |
설명하다
|
giải thích |
118 |
생산
|
sự sản xuất, sự chế tạo |
119 |
상인
|
thương nhân |
120 |
상담
|
sự tư vấn |
121 |
사회운동
|
phong trào xã hội |
122 |
사업자
|
người kinh doanh, doanh nhân |
123 |
사업비
|
chi phí kinh doanh |
124 |
사업
|
việc kinh doanh |
125 |
비판하다
|
chỉ trích, phê phán |
126 |
비율
|
tỷ lệ |
127 |
비용이 들다
|
tốn chi phí |
128 |
불필요하다
|
không cần thiết |
129 |
불법자금
|
quỹ bất hợp pháp |
130 |
불범자금
|
nguồn tiền phi pháp |
131 |
불매운동
|
phong trào tẩy tray hàng hóa |
132 |
불러오다
|
gây ra (v) |
133 |
분양하다
|
phân chia, chia ra |
134 |
분양하다
|
phân lượng, phân lô, phân chia |
135 |
분실
|
sự thất lạc |
136 |
분배율
|
tỷ lệ phân chia |
137 |
부양책을 퍼다
|
mở rộng kích thích kinh tế |
138 |
부양책
|
chính sách kích thích |
139 |
부과되다
|
bắt phạt, đánh thuế |
140 |
보관
|
sự bảo quản |
141 |
법률
|
pháp luật |
142 |
벌꿀
|
mật ong |
143 |
벌꿀
|
ong mật |
144 |
방식
|
phương thức, phương pháp |
145 |
반발하다
|
phản bác, cự tuyệt, đẩy lùi (v) |
146 |
반려동물
|
thú cưng |
147 |
물량
|
số lượng đồ vật |
148 |
명목
|
danh nghĩa |
149 |
매진
|
việc hết hàng |
150 |
망설이다
|
lưỡng lự, do dự |
151 |
마케팅
|
tiếp thị, marketing |
152 |
떠넘기다
|
đổ, đẩy, đùn đẩy |
153 |
떠넘기다
|
đùn đẩy, đẩy |
154 |
등장하다
|
ra mắt, xuất hiện (v) |
155 |
드렌드
|
xu hướng (trend) |
156 |
되풀이
|
lặp đi lặp lại |
157 |
동참하다
|
Đồng tham, cùng tham gia (v) |
158 |
동원하다
|
huy động |
159 |
도박
|
việc đánh bạc |
160 |
도난
|
nạn trộm cắp |
161 |
대출
|
sự cho thuê, sự cho vay |
162 |
대안 경제
|
đề án kinh tế |
163 |
대란
|
sự hỗn loạn, đại loạn |
164 |
당분간
|
tạm thời, trước mắt |
165 |
당분간
|
tạm thời (trong khoảng thời gian ngắn) |
166 |
담배
|
thuốc lá |
167 |
농산물
|
nông sản, sản phẩm nông nghiệp |
168 |
노동자
|
người lao động |
169 |
내역
|
nội dung chi tiết |
170 |
내수부진
|
nhu cầu trong nước yếu |
171 |
내수
|
nhu cầu trong nước |
172 |
내다보다
|
nhìn ra, đoán trước |
173 |
길거리
|
đường phố |
174 |
기업 . 경제
|
doanh nghiệp, kinh tế |
175 |
급부상하다
|
nổi lên 1 cách bất ngờ |
176 |
극복하다
|
khắc phục |
177 |
권리
|
quyền lợi |
178 |
국내총생산
|
tổng sản phẩm quốc nội |
179 |
구직난
|
nạn tìm việc khó khăn |
180 |
구매
|
việc mua hàng hóa |
181 |
광물
|
khoáng chất |
182 |
광고비
|
chi phí quảng cáo |
183 |
관리하다
|
quản lý |
184 |
공정 무역
|
buôn bán công bằng |
185 |
공유
|
sự chia sẻ |
186 |
공법
|
phương pháp |
187 |
공급
|
việc cung cấp |
188 |
공감하다
|
đồng cảm |
189 |
경작하다
|
canh tác |
190 |
경기침체
|
đình trệ kinh tế |
191 |
결제
|
sự thanh toán |
192 |
거치다
|
thông qua, đi qua |
193 |
거주하다
|
cư trú, ở |
194 |
거래되다
|
được giao dịch |
195 |
개발
|
sự phát triển |
196 |
갑
|
bao (thuốc) |
197 |
각종
|
các loại, các thứ |
198 |
가치
|
giá trị |
199 |
가상화폐
|
tiền ảo |
200 |
가맹점주
|
cửa hàng thành viên, cửa hàng nhượng quyền |
201 |
가맹점
|
đại lý |