TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
12/23/2023 11:46:48 AM
nguyenvancuong301 ...

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

1. 겸손하다: khiêm tốn

2. 까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối

3. 꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận

4. 단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ

5. 다혈질이다: dễ nổi nóng và gấp, vội vàng

6. 변덕스럽다: tính dễ thay đổi

7. 보수적이다: bảo thủ

8. 개방적이다: cởi mở

9. 시원시원하다: tính dễ chịu và thỏai mái

10. 예술 감각이 있다: cảm thụ nghệ thuật tốt

11. 융통성이 있다: tính linh động

12. 이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình

13. 이성적이다: tính lí trí

14. 감성적이다: dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm

15. 직선적이다: thẳng thắng

16. 차분하다: trầm tĩnh

17. 엄격하다: nghiêm khắc

18. 털털하다: dễ dãi

19. 부드럽다: dịu dàng

20. 구두쇠이다: ích kỉ, keo kiệt

21. 친절하다: nhiệt tình, tốt bụng

22. 온화하다: ôn hòa

23. 마음이 따뜻하다: tốt bụng, tấm lòng ấm áp

24. 마음씨 좋다: tấm lòng tốt bụng

25. 질투심이 많다: hay ghen tị

26. 현명하다: sáng suốt

27. 착하다: hiền lành

28. 내성적: nội tâm

29. 긍정적: có khuynh hướng tích cực

30. 부정적: có khuynh hướng tiêu cực

31. 적극적: tích cực

32. 나쁘다: xấu

33. 예쁘다, 곱다: đẹp

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...