1: 정리하다(chong ly ha tà) sắp xếp, xử lí
2:어울리다.(o u li tà) hợp nhau, phù hợp
3:취소하다.(chuy sô ha tà) hủy kèo, bỏ
4:계획하다:(kê huê ha tà.) lên kế hoạch.
5:결근하다: nghỉ làm (tạm nghĩ )
6:가늠하다: ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng. đoán, ước chừng, ước lượng
7:가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu
8: 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, lướt qua
9:가리다: che, che khuất, chọn lựa, lạ( mặt) ngại người lạ
5) 가리키다: chỉ, chỉ trỏ, chỉ báo hiệu, chỉ ra, xem là, gọi là, kén ăn, phân biệt, phân định
6) 가지다: có, mang, giữ, mở, tổ chức, lấy, dùng
7) 간섭하다: can thiệp, can dự
간직되다: được bảo quản cẩn thận, được ghi khắc, ghi nhớ, giữ trong lòng
9) 간파하다: thấu đáo, thông hiểu
10) 감축하다: rút ngắn, giảm bớt, rút gọn, cảm ơn và chúc mừng
11) 갖추다: có, giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ
12) 개발하다: khai phá, phát triển, mở mang, phát sinh
13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa
14) 개선하다: cải thiện
15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc không có quan hệ trực tiếp
16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh
17) 거두다: thu hoạch, thu lại, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp, dừng lại, thôi, kết thúc
18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ, bênh vực
19) 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ
20) 거부하다: từ chối
21) 거치다: vướng vào, mắc vào, đi qua, xuyên qua, ngang qua, thông qua
22) 건네다: trao, đưa, chuyển qua cho người khác, mở lời, bắt chuyện
23) 걸리다: mắc, treo, đóng khoá, gài chốt, vướng, mắc, bị, mất, tốn, bắc nồi
24) 걸치다: treo lơ lửng, kéo dài, căng ngang, bắc qua, khoác lên, đặt lên, mặc lên, đánh chén...
25) 견디다: chịu đựng, cầm cự
26) 견주다: so( đặt cạnh nhau so sánh)
27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn( có hai điều trở lên)
28) 겸하다: kiêm, thêm
29) 고려하다: cân nhắc, suy tính đến
30) 교환하다: đổi, hoán đổi, trao đổi
31) 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh
33) 극복하다: khắc phục
34) 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng
35) 기르다: nuôi, tạo, rèn, coi thường bệnh tật
36) 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó
37) 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được
38) 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng
39) 기증되다: được hiến tặng
40) 꺼리다: ngại, e ngại, ngần ngại
41) 꼽다: đếm ngón gay, vạch ra, đưa ra
42) 꾸리다: soạn, chuẩn bị, thu dọn, quản lý, quán xuyến
43) 끊이다: ngừng, dừng, chấm dứt
44) 끌다: lê lết, kéo lê, lái điều khiển, cưỡi, dắt, gây chú ý, lôi kéo, hấp dẫn, dẫn( điện+ nước)
45) 끼어들다: chen vào, xen vào
46) 나누다: chia, chia sẻ, phân loại, cùng làm, có quan hệ huyết thống
47) 나다: nhú, mọc, nó, được thông, được mở, thủng, nứt, xước, xảy ra...
48) 나무라다: rầy la, trách mắng, khiếm khuyết, thiếu sót
49) 나아지다: tốt lên, khá lên
50) 날리다: bị tung bay, bị bay, nổi tiếng, mất sạch, hết sạch
51) 남다: còn lại, thừa, có lãi, dôi ra, còn lưu lại
52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng, phát hành bữa bãi
54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền
55) 납득하다: hiểu ra, hiểu được
56) 내다: đưa ra, nộp, gửi, bầu lên, đặt ra, gây ra, tạo, mở...
57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra
58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua
59) 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại
60) 넘치다: tràn, đầy tràn, tràn ngập, chan chứa, vượt quá
61) 놓이다: trở lên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng, bị rơi vào
62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý
63) 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài, tăng cường, nâng cao
64) 늘어놓다: bày biện, bày ra, trải ra, bầy bừa, lòng vòng, dàn trải, dài dòng
65) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân
66) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)
67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt
68) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến
69) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng
70) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi
71) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo
72) 달성하다: đạt thành, đạt được
73) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.
74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh
75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
76) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng
77) 대체하다: thay thế
78) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng
79) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra
80) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng
81) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)
82) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng
83) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại
84) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc
85) 되찾다: tìm lại cái đã mất
86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao
87) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ
88) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
89) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu
91) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ
92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được
93) 따르다: theo, đi theo, làm theo...
94) 따지다: gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán
95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện
96) 떠올리다: chợt nhớ ra, làm hiện lên
97) 떨치다: lan rộng, toả rộng, giũ, giũ ra
98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, bỏ qua, vượt qua, vượt trội
99) 뜨다: múc/ nổi lên/ chậm hiểu/ noi gương/ mọc lên/ tách rời ra/ trầm lặng...
100) 띄다: tách ra, giãn cách (눈에 띄다: đập vào mắt)
101) 띄우다: cách quãng, gửi, chuyển, phát đi, tâng bốc, thả nổi, pha trò, ủ lên men
102) 막히다: bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc
103) 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa
104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu
105) 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa
106) 맡기다: giao, phân công, gửi, giao phân vai, tựa vào, thế chấp, giao phó
107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại
108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ
109) 모방하다: mô phỏng
110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ
111) 모으다: chắp, chụm, gom, sưu tầm, tích luỹ, tập hợp, tụ tập
112) 몰리다: bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng
113) 몰입하다: tập trung, say mê
114) 묘사되다: được mô tả, được miêu tả
115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ, bị hở
116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, đưa vào, trì hoãn
117) 바뀌다: bị thay đổi, bị đổi, được dịch, được chuyển sang, bị hoán đổi
118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
119) 반복하다: lặp lại
120) 반영하다: phản ánh, tiếp thu, ghi nhận
121) 발휘하다: phát huy
122) 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng
123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng
124) 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra
125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, đối đầu, chống đỡ, kiên cố, kiên trì
126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được lòng mình, tiễn đưa, trải qua...
127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại
128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện
129) 복구하다: phục hồi, khôi phục
130) 복제하다: phục chế
131) 부각되다: được tô điểm, được hiện ra, được làm nổi bật
132) 부담하다: chịu trách nhiệm
133) 부치다: rán, gắn, thổi, quạt, rán, chiên, giữ, đưa vào, đưa ra, gửi
134) 분간하다: phân biệt, phân tỏ, phân định
135) 분별하다: phân biệt, nhận định, phán đoán
136) 분포되다: được phân bố
137) 붙다: dính, đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, gắn, bám, kèm theo, đính kèm
138) 비견되다: đuổi kịp, bị đuổi kịp, bị sánh bằng, được ngang bằng
139) 비다: trống, rỗng, tay không, hết sạch, cô đơn, thiếu
140) 비롯되다: được xuất phát từ
141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, vắng mặt, dành thời gian, để trống
142) 비치되다: được trang bị sẵn, được bố trí sẵn
143) 비평하다: phê bình, phê phán
144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, rơi sâu, đắm chìm
145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột, thiếu, vắng mặt, rơi vào, chìm sâu, chìm đắm
146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lấy ra, lôi ra, lấy cắp, lôi kéo, giải thoát
147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối
148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo
149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ
150) 서슴다: chần chừ, do dự, ngần ngừ, đắn đo
151) 세우다: dựng, lập, xây dựng, kéo đứng lên, dừng, tắt, tạo, chặn lại
152) 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần
153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên
154) 솟아나다: trào ra, tuôn ra, dâng trào, nổi trội
155) 수립하다: thành lập, dựng lên
156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu
157) 숨기다: giấu, che giấu
158) 쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi, ôi thiu, thở, hô hấp, đóng cửa, khan tiếng, khản giọng
159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng
160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy
161) 신속하다: thần tốc, nhanh chóng
162) 실리다: chất, đăng, được chất, được chất chứa, gói ghém
163) 실시하다: thực thi
164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp, đắp, tích luỹ
165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn, bận tâm, để tâm
166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo, mang, khao, đãi, sáng tác
167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
168) 아끼다: tiết kiệm, quí trọng, chân trọng, yêu quí
169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm
170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom sức
171) 악용하다: lạm dụng
172) 앞세우다: đưa lên hàng đầu, phô trương, khoe khoang, mất trước, chết trước
173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu
174) 야기하다: gây ra, tạo nên
175) 얻다: đạt được, nhận được, có được, tìm được, kiếm được
176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến
177) 옮기다: chuyển dịch
178) 완성하다: hoàn thành
179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu
180) 우러러보다: ngước nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ
181) 위조하다: làm giả, nguỵ tạo
182) 유도되다: bị( được) dẫn dắt, bị( được) điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn
184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy, phát
185) 의식하다: ý thức, nhận thức
186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc
187) 의지하다: tựa vào, nương nhờ vào, nhờ vả vào
188) 이기다: thắng, chế ngự, làm chủ, nhào trộn, giã, băm nhỏ, đập
189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, thu hút, khởi xướng, lãnh đạo
190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành
191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến, lên đến, nói, gọi, ám chỉ, sớm
192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng
193) 인식하다: nhận thức
194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra
195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
197) 잇따르다: liên tiếp
198) 잠기다: được khoá, được cài, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún trong
199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt
200) 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ
201) 재현하다: tái hiện
202) 전수하다: chuyển giao
203) 전시하다: triển lãm
204) 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi
205) 절감하다: cảm nhận rõ, thấu rõ, cắt giảm, tiết giảm
206) 정체되다: bị đình trệ, bị ngưng trệ, tắc nghẽn
207) 젖다: ẩm ướt, thấm, ngấm, rơi vào, tràn ngập, đẫm
208) 제기하다: đề xuất, đưa ra, nêu ra
209) 제작하다: chế tác sản xuất
210) 조장하다: kích động, xúi dục
211) 조정되다: được điều chỉnh
212) 존중하다: tôn trọng
213) 주도하다: lãnh đạo, chỉ đạo
214) 주목하다: chăm chú, quan tâm theo dõi
215) 주저하다: chần chừ, ngần ngừ
216) 중시하다: coi trọng, chú trọng
217) 증원하다: tăng quân số, tăng thêm người