[HOT TOPIK] NẮM TRỌN TỪ VỰNG TIẾNG HÀN - NẮM GỌN TOPIK 3-4 TRONG TAY
CHỦ ĐỀ 20: 취직
👉 취업 정보 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thông tin xin việc
공고문 bản thông cáo
채용 정보 thông tin tuyển dụng
전형 일정 lịch trình mẫu
직종 loại công việc, loại nghề nghiệp
정규 사원 nhân viên chính thức
인턴사원 (수습사원) nhân viên thử việc
신입 사원 nhân viên mới
경력 사원 nhân viên lâu năm, nhân viên có kinh nghiệm
전문직 công việc chuyên môn
사무직 công việc hành chính
기능직 công việc kỹ thuật
영업직 công việc kinh doanh
취업 xin việc
입사 vào công ty
문서 작성 soạn công văn
업무 보조 hỗ trợ nghiệp vụ
👉 취업 준비 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc chuẩn bị xin việc
이력서 lý lịch
지원서 đơn xin việc, đơn xin
졸업 증명서 giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp
성적 증명서 bảng điểm, bảng thành tích
경력 증명서 giấy chứng nhận kinh nghiệm
자기소개서 bản giới thiệu bản thân
추천서 giấy tiến cử
학력 học lực
경력 kinh nghiệm,năng lực
적성 khả năng, năng khiếu, sở trường
지원 동기 động cơ xin việc
적성에 맞다 phù hợp với khả năng, phù hợp với sở trường
자격증을 따다 lấy được giấy chứng nhận
👉 취업 절차 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thủ tục xin việc
인터넷 접수 nhận đơn qua mạng
방문 접수 nhận đơn trực tiếp
우편 접수 nhận đơn qua đường bưu điện
합격자 발표 thông báo trúng tuyển
제출 서류 giấy tờ / hồ sơ cần nộp
서류 마감 hết hạn nộp hồ sơ
필기시험을 보다 thi viết
지원서를 쓰다 viết đơn xin việc
서류를 접수하다 thu hồ sơ
면접시험을 보다 thi vẫn đáp
👉 새 단어
가산점 điểm thêm, điểm thưởng
경기가 좋다 / 나쁘다 thời kỳ kinh tế tốt/xấu
공공 기관 cơ quan công cộng
공모전 lễ công bố, quảng bá
공인 점수 điểm số được công nhận
교원 giáo viên
구직자 người tìm việc
대처 đối phó
봉사활동 hoạt động tình nguyện
사본 bản phô tô, bản sao
사원 모집 tìm nhân viên
시범 강의 giờ giảng mẫu
시선 cái nhìn, sự chú ý
유망직종 ngành nghề có triển vọng
인사 담당자 người phụ trách nhân sự
인증 giấy chứng nhận
일반 상식 thưởng thức cơ bản
재학 증명서 giấy chứng nhận đang theo học
점차 dần dần
제출 일자 ngày nộp
진급하다 thăng cấp lên chức
창업 sáng nghiệp, thành lập doanh nghiệp
청년층 tầng lớp thanh niên
취업난 khó xin việc
특기 사항 phần/mục đặc biệt/nổi bật/ đáng chú ý
현황 điều kiện hiện tại, hiện trạng, thực trạng
홍보하다 quảng cáo, quảng bá