A/V – 건 [dù … hay…]
206. A/V – (느)ㄴ다기보다는 [thay vì nói là…, so với việc nói là… ]
207. A/V – (느)ㄴ다니까 [nghe bảo là…nên…/ nói rằng là…nên…]
208. A/V – (느)ㄴ다면서 [vừa nói là… vừa…, bảo là… đồng thời]
209. A/V – (느)ㄴ다거나 [dù nói là… hay nói là…]
210. A/V – (느)ㄴ다거늘
211. A/V – (느)ㄴ다건만 [dù nói là… nhưng…]
212. A/V – (느)ㄴ다고나 할까요? [Liệu có phải là…?]
213. A/V – (느)ㄴ다는데야 [Một khi đã nói là…]
214. A/V – (느)ㄴ다더군요/다던데요/다더라고요 [tôi thấy người ta nói là…]
215. A/V – (느)ㄴ다든가 = A/V – (느)ㄴ다든지 [dù nói là… hay nói là…]
216. A/V – (느)ㄴ다손 치더라도 [dù có như vậy…]
217. A/V – (느)ㄴ다지 뭐예요? [mà vẫn còn nói là…]
218. A/V – (으)ㅁ
219. V – 는 데(에)(는) [đối với việc, cho việc gì đó]
220. V – 는 바 [việc]
221. A/V – 더라도 [dù, dù rằng…]
222. A/V– 다손 치더라도 [cho dù]
223. A/V – (으) ㄹ지라도 [cho dù]
224. A/V – (으)ㄴ들 [cứ cho là……. thì…]
225. A/V – (으)ㄹ 망정 [cho dù…nhưng…]
226. V – 는댔자 [cho dù…nhưng…]
227. A/V – (느)ㄴ다고 치다 [cứ cho là]
228. V – 는 셈 치다 [cứ coi như là, xem như là]
229. (으) ㄹ지언정 [dù… thì…]
230. A/V– 아/어 봤자 [dù… thì có ích gì…]
231. V – 기가 무섭게 = 기가 바쁘게 [xong một cái thì, ngay sau khi]
232. V – 자 [ngay khi… thì…]
233. V – 는 대로 [ngay khi… thì…]
234. V – 는 한 [chỉ với điều kiện, chỉ khi]
235. V – (으)ㄹ라치면 [hễ…. thì, cứ… thì]
236. V – 노라면 [Nếu cứ … thì…]
237. V – 거들랑 [Nếu … thì…]
238. V – (으)면 몰라도 [Giả sử như không làm gì đó… thì…]
239. A/V – (느)냐에 달려 있다 [phụ thuộc vào]
240. V – 기 나름이다 [tùy vào việc, tuỳ thuộc]
241. N – 은 /는 N대로 [N thì N chứ…]
242. A/V – 건만 [thế nhưng, nhưng mà]
243. V – 고도 [mà lại…]
244. V – 고도 남다 [mà còn thoải mái…]
245. A/V – 듯이 [như, như thể]
246. V – 다시피 하다 [gần như..]
247. V – 다시피 [như..]
248. A/V – 거니와 […thêm vào đó]
249. A/V – (으)려니와 […thêm vào đó]
250. A/V – 기는 커녕 […. huống chi, huống hồ…]
251. N – 은/는 말할 것도 없고 […. huống chi, huống hồ…]
252. N – 은/는 고사하고 […. huống chi, huống hồ…]
253. A/V – (으)ㄹ 뿐더러[không những chỉ….mà còn]
254. A/V – 되 [nhưng …]
255. N을 /를 비롯해서[bắt đầu từ…, tiêu biểu như…, bao gồm cả…]
256. V – 아 /어 대다 [cứ…]
257. V – 기 일쑤이다 [thường xuyên, thường, hay…]
258. V – 는 둥 마는 둥하다 [làm cũng như không làm, làm qua loa, làm cho có]
259. A/V – (으) 리만치 [đến mức…, đến nỗi…]
260. A/V – 다 못해 [không thể V hơn nữa/thêm nữa] [A đến độ..]
261. V – (느)ㄴ다는 것이 [định … nhưng không ngờ lại …]
262. V – (으)려고 들다 [quyết tâm định…]
263. V – (으)려다가 [đang định … nhưng lại …]
264. A/V – 는 듯이 [cứ như là, như thể là…]
265. A/V – (느) ㄴ다는 듯이 [như thể nói rằng…]
266. A/V – (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 듯하다 [có vẻ như…]
267. (으)ㄴ/는가 싶다 [có vẻ như…]
268. (으)ㄴ 성싶다 [có vẻ như…]
269. (으)ㄹ 테면 [nếu định…]
270. (으)ㄹ 테야 [chỉ khi sẽ…]
271. (으)ㄹ 테지만 [có vẻ như/sẽ…nhưng]
272. (으)ㄹ텐데도 [dù có vẻ…nhưng]
273. A/V – (으) ㄹ 게 뻔하다 [chắc chắn sẽ…]
274. V – (으) ㄹ 법하다 [đương nhiên, hiển nhiên…]
275. A/V – (으)ㄹ 리가 없다/있다 [có/không có lý nào…]
276. V – 기 십상이다 [dễ dàng…]
277. A/V – 기/ 게 마련이다 [tất nhiên, đương nhiên là..]
278. A/V – 는 법이다 [đương nhiên, hiển nhiên là, chắc chắn là…]
279. A/V – (으)ㄴ/는가 하면 [nếu có … thì cũng có…]
280. A – (으)니A – (으)니 하다 / V – 느니V – 느니 하다 [thà…]
281. V – (으)랴V – (으)랴 [vừa lo (làm việc..)… vừa lo (làm việc)…]
282. N(이)며 N(이)며 = N(이) 면 N(이)면 [vừa … vừa../ và]
283. V – (으)ㄴ 끝에 [sau khi…]
284. V – 아/어 내다[cố gắng]
285. A/V – 데요
286. V/A – (으)ㄴ/는 가운데 [giữa lúc, trong lúc]
287. A/V – (으)ㄴ/는 마당에 [trong hoàn cảnh.., với tình hình…]
288. N치고 [Đã là…thì… ]/ [so với…thì…]
289. (으) ㅁ에 따라 [cùng với việc… nên]
290. 여간A/V – 지 않다 [hết sức…, vô cùng]
291. A – 기가 이를 데 없다 [không còn gì…hơn, quá ư là…]
292. A – 기 짝이 없다 [không còn gì…hơn, thật là…]
293. A – 기 그지없다 [không còn gì…hơn, thật là…]
294. V – 기에 앞서 [trước khi…]
295. A – 기 한이 없다 [không còn gì…hơn, thật là…]
296. A – (으)ㄴ 감이 있다 [có cảm giác như…]
297. V – (으)ㄹ 나위도 없다 [không cần phải…]
298. V – (으)ㄹ 락 말 락 하다 [lúc có lúc không…]
299. V – (으)ㄹ 무렵 [vào lúc…]
300. V – (으)ㄹ 즈음 [vào lúc…]
301. N – 을/를 막론하고 [bất cứ…, không phân biệt]
302. N – 을/를 불문하고 [bất cứ…, không phân biệt]
303. N – (으)로서 [với tư cách…]
304. V – (으)ㄹ 리 만무이다 [có lí nào…]
305. V – (으)ㄹ 래야 V – (으)ㄹ 수가 없다 [có muốn … cũng không thể]