HOT TOPIK_5. 의학. 건강 y học, sức khỏe
1/6/2024 9:17:06 PM
nguyenvancuong301 ...
Từ vựng sách HOT TOPIK mới nhất chủ đề 5. 의학. 건강 y học, sức khỏe
các bạn cùng học nhé
No | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 |
흥미롭다
|
hứng thú, hứng khởi |
2 |
흡수
|
sự hấp thụ |
3 |
훼손되다
|
bị phá hủy |
4 |
회복되다
|
được hồi phục |
5 |
활성 산소
|
nguyên tố oxygen |
6 |
활발하다
|
hoạt bát |
7 |
혈액형
|
nhóm máu |
8 |
향상
|
sự nâng cao |
9 |
항체반응
|
phản ứng kháng thể |
10 |
항체
|
kháng thể |
11 |
항응고제
|
chất kháng đông |
12 |
피를 빨다
|
hút máu |
13 |
피
|
máu |
14 |
표현하다
|
biểu hiện |
15 |
탄산음료
|
đồ uống có ga |
16 |
콧물
|
nước mũi |
17 |
코막힘
|
tắc mũi |
18 |
침입사
|
kẻ xâm nhập, kẻ đột nhập |
19 |
치매
|
sự mất trí |
20 |
치료제
|
thuốc chữa trị |
21 |
치료 효과
|
hiệu quả điều trị |
22 |
충분히
|
đủ |
23 |
청각
|
thính giác |
24 |
처방받다
|
được kê đơn |
25 |
진해지다
|
được truyền lại |
26 |
진드기
|
chấy, rận |
27 |
진드기
|
con rận |
28 |
지속되다
|
được duy trì liên tục |
29 |
지방
|
chất béo |
30 |
지나가다
|
đi qua |
31 |
증상
|
triệu chứng |
32 |
증명되다
|
được chứng minh |
33 |
중추신경
|
trung khu thần kinh, hệ thần kinh trung ương |
34 |
중단하다
|
gián đoạn, nghỉ |
35 |
주파수
|
tần số |
36 |
조심하다
|
cẩn thận |
37 |
조기 검진
|
kiểm tra phát hiện sớm |
38 |
정지되다
|
được dừng lại, đình chỉ |
39 |
정오
|
chính ngọ, giữa trưa |
40 |
전후 운동
|
chuyển động trước sau |
41 |
전염성 질환
|
bệnh truyền nhiễm |
42 |
전문가
|
chuyên gia |
43 |
저장하다
|
lưu giữ |
44 |
재채기
|
hắt hơi |
45 |
작용하다
|
tác động, gây nên |
46 |
자꾸만
|
cứ tiếp tục |
47 |
이상이 생기다
|
xuất hiện điều bất thường |
48 |
의학. 건강
|
y học, sức khỏe |
49 |
의심하다
|
nghi ngờ |
50 |
음주
|
việc uống rượu |
51 |
음식물
|
đồ ăn uống |
52 |
위
|
dạ dày |
53 |
원격 치료
|
điều trị từ xa |
54 |
원격 진단
|
chẩn đoán từ xa |
55 |
외부
|
bên ngoài |
56 |
오해하다
|
hiểu lầm |
57 |
예방백신
|
vắc xin phòng bệnh |
58 |
영양소
|
chất dinh dưỡng |
59 |
연결하다
|
liên kết, kết nối |
60 |
역할
|
đóng vai trò |
61 |
역류
|
sự chảy ngược, sự ngược dòng |
62 |
억제제
|
chất gây ức chế |
63 |
어리다
|
trẻ |
64 |
야생
|
hoang dã, hoang dại |
65 |
앓다
|
mắc (bệnh) |
66 |
알코올
|
cồn |
67 |
알록달록
|
sặc sỡ, nhiều màu |
68 |
신체 활동
|
hoạt động cơ thể |
69 |
신기하다
|
thần kì, kì bí |
70 |
식탁
|
bàn ăn |
71 |
식도
|
thực quản |
72 |
시각적
|
mang tính thị giác |
73 |
습관적
|
mang tính thói quen |
74 |
숨지다
|
chết, tắc thở |
75 |
숨지
|
tắt thở, chết |
76 |
순차적
|
sự lần lượt, sự tuần tự |
77 |
수혈받다
|
được truyền máu |
78 |
수혈
|
sự truyền máu |
79 |
수행 능력
|
năng lực giải quyết công việc |
80 |
수분
|
độ ẩm, hơi nước |
81 |
수분
|
nước |
82 |
수면제
|
thuốc ngủ |
83 |
수면 관성 효과
|
hiệu quả của quán tính giấc ngủ |
84 |
소화
|
việc tiêu hóa |
85 |
세반고리관
|
ba ống bán nguyệt trong tai |
86 |
성인
|
người lớn, người trưởng thành |
87 |
설사
|
tiêu chảy |
88 |
서서히
|
một cách chậm rãi, từ từ |
89 |
상하 운동
|
chuyển động lên xuống |
90 |
상큼하다
|
thơm mát, thoải mái |
91 |
상쾌하다
|
sảng khoái, thoải mái |
92 |
사이다
|
nước cider (soda) |
93 |
사망률
|
tỷ lệ tử vong |
94 |
사망
|
tử vong |
95 |
빨다
|
hút |
96 |
비상체제
|
cơ chế khẩn cấp |
97 |
블랙아웃
|
thoáng mất trí nhớ (backout) |
98 |
불필요하다
|
không cần thiết |
99 |
불편하다
|
bất tiện |
100 |
불일치
|
sự bất đồng, sự không đồng nhất |
101 |
불면증
|
chứng mất ngủ |
102 |
분비물
|
chất bài tiết |
103 |
분배하다
|
phân giải (v) |
104 |
부작용
|
tác dụng phụ |
105 |
복용하다
|
uống (thuốc) |
106 |
보고하다
|
báo cáo (v) |
107 |
백혈구
|
bạch cầu |
108 |
배출
|
sự thải |
109 |
방문
|
thăm |
110 |
발생률
|
tỷ lệ phát sinh |
111 |
발병률
|
tỷ lệ phát bệnh |
112 |
반복적
|
mang tính lặp lại |
113 |
박테리아
|
vi khuẩn |
114 |
바이러스
|
virus |
115 |
바로
|
đúng đắn (n) |
116 |
물리다
|
bị cắn, bị đốt |
117 |
목이 마르다
|
khát |
118 |
모세포
|
tế bào mẹ |
119 |
면역체계
|
hệ thống miễn dịch |
120 |
면역 세포
|
tế bào miễn dịch |
121 |
매달리다
|
bị cột, bị treo |
122 |
매달리다
|
dính (v) |
123 |
맑
|
sạch, trong |
124 |
마취제
|
thuốc gây mê |
125 |
마취제
|
thuốc ngủ |
126 |
마취 성분
|
chất gây mê |
127 |
림프액
|
dịch bạch huyết |
128 |
리부팅
|
khởi động lại |
129 |
동종
|
cùng loại |
130 |
동종
|
đồng chủng |
131 |
동시
|
đồng thời |
132 |
독성물질
|
chất độc |
133 |
대장암
|
ung thư đại tràng |
134 |
당
|
đường |
135 |
달라붙다
|
bám chắc, dính chặt |
136 |
단식
|
sự tuyệt thực |
137 |
단식
|
đoạn thực, nhịn ăn |
138 |
단순히
|
đơn giản |
139 |
느리다
|
chậm chạp |
140 |
뇌 손상
|
tổn thương não |
141 |
내보내다
|
đuổi ra, tống ra, thải ra |
142 |
낳다
|
sinh ra, đẻ ra (v) |
143 |
낮잠
|
giấc ngủ ngày |
144 |
나들이객
|
người đi dã ngoại |
145 |
끈적이다
|
nhầy |
146 |
꾸준하다
|
liên tục, bền bỉ |
147 |
꽃가루 알레르기
|
dị ứng với phấn hoa |
148 |
기침
|
ho |
149 |
기침
|
cơn ho |
150 |
기생충
|
kí sinh trùng |
151 |
기름지다
|
béo, nhiều dầu mỡ |
152 |
규칙적
|
mang tính quy tắc |
153 |
굳다
|
đông, cứng |
154 |
구분하다
|
phân loại |
155 |
괄약근
|
cơ co thắt |
156 |
과음
|
việc uống quá độ |
157 |
공포
|
sự khiếp sợ |
158 |
골고루
|
một cách đồng đều, đều đặn |
159 |
거의
|
hầu hết |