45+ công thức ngữ pháp TOPIK 2 tiếng Hàn thông dụng nhất !
Ngữ pháp TOPIK 2 |
Cách dùng |
Ví dụ |
V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử |
|
지민은 베트남에 가 봤어요. (Jimin đã từng đi Việt Nam.) 지민은 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요. (Jimin đau đầu quá thì anh ấy thử đi bệnh viện đi.) |
V + 는 + N Định ngữ |
Ngữ pháp TOPIK 2 này là định ngữ trong tiếng Hàn. Động từ đứng trước danh từ, đồng thời bổ sung ý nghĩa cho danh từ. |
가는 여자가 지민의 친구예요. (Cô gái đang đi đó là bạn của Jimin.) 물을 마시는 사람이 진짜 잘 생겼어요. (Người mà uống nước đó rất đẹp trai.) |
A + 은/ㄴ + N Định ngữ |
Ngữ pháp TOPIK 2 này cũng là định ngữ . Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ Tính từ có phụ âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N |
학교에 예쁜 여자가 많아요. (Có nhiều cô gái xinh đẹp trong trường.) |
V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể |
Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ. Diễn tả khả năng của người nào đó Được dịch là “Có thể”. Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다. |
지민 씨는 프랑스말를 할 수 있어요. (Bạn Jimin có thể nói tiếng Pháp.) |
V+ 을/ㄹ 수 없다: Không thể |
Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ Diễn tả khả năng của người nào đó Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다 |
지민은 수영할 수 없어요. (Jimin không thể bơi. |
V + (으)려고 + V: Để |
Ngữ pháp TOPIK 2 này nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề. Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으)려고 Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고 |
지민은친구에게선물하려고 케이크를 만들어요. (Jimin làm bánh để tặng bạn tôi.) |
V + 을/ㄹ 게요: Sẽ, liền |
Đuôi câu khẳng định kính ngữ. Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói. Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가). |
지민은 지금 잘게요. (Bây giờ Jimin ngủ đây.) 지민이 맛있는 걸 사줄게요. (Để Jimin mua đồ ăn ngon cho.) |
V + (으)면서: Vừa … Vừa |
Ngữ pháp TOPIK 2 đứng giữa hai mệnh đề. Diễn tả hai hành động diễn ra song song cùng thời điểm. |
지민은 숙제를 하면서 음악을 들어요. (Jimin vừa làm bài tập vừa nghe nhạc.) |
N + (이)라고 하다: Được gọi là, được cho là, nói là |
Đuôi câu khẳng định. Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác. |
그녀는 김지민이라고 합니다. (Cô ấy (được gọi) là Kim Jimin.) |
V/A + 거나: Hoặc, hay |
Ngữ pháp TOPIK 2 này là liên từ nối giữa hai động từ. Diễn tả sự lựa chọn giữa hai hành động. |
내일 우리가 공원에 가거나 영화를 볼까요? (Mai chúng ta đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?) |
N + (이)나 Hoặc, hay |
Liên từ nối giữa hai danh từ. Diễn tả sự lựa chọn giữa hai chủ thể. |
빵이나 밥을 먹어요? (Ăn bánh mì hay ăn cơm nhỉ?) |
V + 을/ㄹ 줄 알다: Biết làm việc gì đó |
Đuôi câu kết thúc câu diễn tả việc chủ thể biết làm một việc gì đó. |
지민은 수영할 줄 알았어요. (Jimin đã biết bơi rồi.) |
V + 기로 하다: Quyết định là … |
Đuôi câu kết thúc diễn tả quyết định của người nói về một việc nào đó. |
일본에 유학가기로 했어요. (Tôi đã quyết định là sẽ đi du học Nhật Bản.) |
N + 동안: Trong, trong vòng |
Ngữ pháp TOPIK 2 동안 đứng sau danh từ diễn tả khoảng thời gian nào đó. |
남은 5개월동안 한국어를 공부해요. (Nam học tiếng Hàn trong vòng 5 tháng.) |
V + 는데: Nhưng, mà, vì… |
Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối hai mệnh đề với nhau. Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả… |
일본어를 공부하는데 어려워요. (Tôi học tiếng Nhật mà nó khó.) |
A + 은/ㄴ데 = V + 는데 |
Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để nối hai mệnh đề với nhau Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả… Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데 |
날씨가 추운데 코트를 입으세요. (Trời lạnh đấy mặc áo khoác vào.) |
N + 인데 = V + 는데 |
Từ nối 인데 đứng sau danh từ từ để nối hai mệnh đề với nhau Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả… |
저는 한국 사람인데 베트남어를 공부해요. (Tôi là người Hàn và tôi học tiếng Việt Nam.) |
N + 보다: So với |
Ngữ pháp TOPIK 2 보다 đứng sau danh từ bị so sánh. Diễn tả việc chủ thể bị so sánh với. |
언니는 동생보다 더 예뻐요. (Chị gái xinh hơn em.) |
A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu … thì tốt quá |
Đuôi câu khẳng định diễn tả mong muốn, nguyện vọng giả định của người nói. Tương tự như cấu trúc “If” loại 2 trong tiếng Anh |
지민은 돈이 많았으면 좋겠어요. (Nếu Jimin có nhiều tiền thì tốt quá = Jimin ước gì có nhiều tiền.) |
A/V + (으)니까: Vì…nên… |
Ngữ pháp TOPIK 2 này liên kết nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả Mệnh đề sau không dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả, rủ rê |
지민은 지금 할 일이 없으니까 심심해요. (Bây giờ Jimin không có gì làm nên thấy chán.) 저 식당은 문 닫았으니까 지민은 다른 식당에 갔어요. (Nhà hàng đó đóng cửa nên Jimin đã đi nhà hàng khác.) |
V + 고나서: Rồi |
Đây là ngữ pháp TOPIK 2 liên kết giữa 2 hành động liên tiếp Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau |
지민은 생각해 보고 나서 연락해 줄게요. (Jimin sẽ suy nghĩ kĩ rồi liên lạc lại cho.) |
N + (이)라서: Vì là….nên |
Ngữ pháp TOPIK 2 diễn tả nguyên nhân, đứng sau danh từ. Đây là cách viết tắt của (이)라고 해서 |
퇴근 시간이라서 길이 복잡해요. (Vì là giờ tan tầm cho nên đường phố phức tạp.) |
V + (으)면 (안) 되다: Nếu … là (không) được |
Đuôi câu khẳng định diễn tả điều kiện xảy ra. |
지민은 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요. (Từ đây Jimin cứ rẽ phải là được.) 지민은 매일 늦게 자면 안 돼요. (Nếu ngày nào Jimin cũng ngủ trễ là không được.) |
V + 는지 알다/모르다: Biết là…/Không biết là …. |
Đuôi câu khẳng định, diễn tả việc người nói biết hay không biết về một sự việc nào đó. Mệnh đề đứng trước 는지 알다/모르다 thường có từ để hỏi: 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻게)… |
지민 씨는 지금 잘 사는지 모르겠어요. (Tôi ko biết là Jimin có sống tốt không nữa.) |
V + (으)려면: Nếu muốn… thì |
Ngữ pháp TOPIK 2 này liên kết giữa 2 mệnh đề Mệnh đề trước thể hiện mong muốn, mệnh đề sau là hành động. |
미국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요. (Nếu muốn đi du học Mỹ thì phải học hành chăm chỉ.) |
V+ 다가: Đang… thì… |
Liên kết hai mệnh đề, diễn tả mệnh đề phía trước đang diễn ra thì có mệnh đề sau chen ngang. |
어제 지민은 티피를 보다가 엄마가 왔어요. (Hôm qua Jimin đang xem TV thì mẹ về nhà.) |
N + 때문에 = V/A +기때문에: Bởi vì |
Ngữ pháp TOPIK 2 liên kết giữa hai mệnh đề. Mệnh đề phía trước là nguyên nhân và mệnh đều sau là kết quả, trong đó mệnh đề sau không được dùng để rủ rê, mệnh lệnh. |
지민은 비때문에 학교에 못 갔어요 = 지민은 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요. (Vì mưa nên Jimin không đi học được.) |
V + 아/어/여버리다: … mất rồi |
Diễn tả việc gì đã hoàn toàn kết thúc. Thể hiện người nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đã lỡ làm điều gì đó. |
지민은 잊어 버렸어요(Jimin lỡ quên mất rồi.) |
V + 을/ㄹ 때: Khi… |
Ngữ pháp TOPIK 2 을/ㄹ때 đứng sau động từ Diễn tả về một khoảng thời gian khi việc gì đó xảy ra. |
지민 씨는 공부할때 질문이 있으면 물어 보세요. (Jimin khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé.) |
N + 는데요 = A+ 은/ㄴ데요 & N + 인데요 Kết thúc câu, nhấn mạnh |
데요 là đuôi câu kết thúc nhấn mạnh. Diễn tả sự mong chờ của người nói, mong người nghe sẽ hồi đáp |
여보세요. 지민은 민수인데요. (Alo. Tôi là Jimin đây.) 지민의 집이 너무 예쁜데요. (Nhà của Jimin đẹp quá đi.) |
V+ 는 중이다: Đang… |
Đuôi câu khẳng định. Dùng để diễn tả việc gì đó đang diễn ra ở ngay thời điểm hiện tại |
지민은 지금 운전하는 중입니다. (Jimin đang (trong lúc) lái xe.) |
N + 밖에: Ngoài… thì không… / Chỉ… |
밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có…) Diễn tả việc ngoài điều được đưa ra thì ko có phương án nào khác. |
지민은 맥주 한병 밖에 못 먹어요. (Jimin không thể uống nhiều hơn 1 chai bia = Jimin chỉ uống được 1 chai bia.) |
V+ 게 되다: Được |
Đuôi câu khẳng định trong ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK 2. Diễn tả việc người nào đó “được” làm 1 việc gì theo nghĩa tích cực. |
지민은 아이돌을 만나게 됐어요. (Jimin được gặp thần tượng của mình.) |
N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Hợp với |
Ngữ pháp diễn tả 1 điều gì đó hợp với ai đó |
지민에 이 옷이 잘 어울려요. (Cái áo này hợp với Jimin lắm.) |