LIST NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN CAO CẤP
12/17/2023 10:32:47 PM
nguyenvancuong301 ...
- N – (으)로 인해서 [do, nhờ, bởi]
- V – 는 통에 [do, vì, tại vì, … nên…]
- N – (으)로 말미암아 [vì, do…]
- N – (으)로 해서[vì, do…]
- A/V – 느니만큼 [bởi vì… nên…]
- A/V – 느니만치[bởi vì… nên…]
- A/V – (으)ㄴ/는 이상 [một khi mà…, trong tình huống mà…]
- A/V – 기로서니 [mặc dù vì… nhưng…]
- A/V – 기에 망정이지 [may mà… chứ…]
- V – (느)ㄴ답시고 [bảo là… rồi lại/mà lại…]
- A/V – (으)ㅁ으로써[với việc…, bằng việc… nên]
- A/V – 기에 […vì vậy…]
- A/V – 길래[do … nên tôi…]
- A/V – (으)ㄴ 나머지[vì qá … ]
- A/V – (으)ㄹ세라 [vì lo rằng …nên… ]
- V아/어 대서 [vì cứ …nên… ]
- A/V – 아/어 놓아서-아/어놓으니[vì vốn dĩ…, vì vẫn… nên ]
- A/V – (으)ㄴ/는 까닭에/으로[với lí do … nên ]
- A/V – 아/어서인지[có lẽ vì … nên ]
- A/V – (으)ㄹ진대[vì … nên ]
- A/V- 거늘[đương nhiên vì … nên ]
- A/V – (으)ㄴ즉[vì … nên ]
- A/V- 았/었는/는지라: [vì … ]
- V – 느니 [Nếu … thì thà rằng/ thà…]
- V – (으)ㄹ 바에야 [đối với việc… mà nói thì …]
- A/V – 건
Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...